NXR-25 2.5-4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06~38
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-25 1.6-2.5A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06~38
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-25 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06~38
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-25 17-25A
|
Dải dòng bảo vệ: 17...25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06~38
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-25 1.25-2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.25...2A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06~38
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-38 23-32A
|
Dải dòng bảo vệ: 23...32A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-25~38
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-25 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06~38
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-25 7-10A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06~38
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-25 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06~38
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-12 1.6-2.5A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06M~12M
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-12 1-1.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06M~12M
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-12 2.5-4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06M~12M
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-12 5.5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5.5...8A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06M~12M
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-12 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06M~12M
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-12 0.63-1A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06M~12M
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-12 7-10A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06M~12M
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-25 5.5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5.5...8A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06~38
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-25 1-1.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06~38
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-25 0.25-0.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06~38
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-100 48-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 48...65A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-40~100
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-25 0.63-1A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06~38
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-38 30-38A
|
Dải dòng bảo vệ: 30...38A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-25~38
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-100 63-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 63...80A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-40~100
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-100 23-32A
|
Dải dòng bảo vệ: 23...32A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-40~100
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-100 37-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 37...50A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-40~100
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-100 55-70A
|
Dải dòng bảo vệ: 55...70A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-40~100
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-100 80-100A
|
Dải dòng bảo vệ: 80...100A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-40~100
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-100 30-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 30...40A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-40~100
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-200 80-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 80...160A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: NXC-120~225
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-200 100-200A
|
Dải dòng bảo vệ: 100...200A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: NXC-120~225
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-630 125-250A
|
Dải dòng bảo vệ: 125...250A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: NXC-225~630
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXR-25 0.1-0.16A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06~38
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXR-25 0.16-0.25A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06~38
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXR-100 80-93A
|
Dải dòng bảo vệ: 80...93A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-40~100
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXR-12 1.25-2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.25...2A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06M~12M
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXR-25 0.4-0.63A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06~38
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXR-12 0.1-0.16A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06M~12M
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXR-12 0.16-0.25A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06M~12M
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXR-12 0.25-0.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06M~12M
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXR-12 0.4-0.63A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: NXC-06M~12M
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXR-630 200-400A
|
Dải dòng bảo vệ: 200...400A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: NXC-225~630
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXR-630 315-630A
|
Dải dòng bảo vệ: 315...630A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: NXC-225~630
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|