GTH-100 65-100A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...100A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-100, GMC-125
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-12M 0.63-1A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-6M, GMC-9M, GMC-12M, GMC-16M
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-12M 1.6-2.5A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-6M, GMC-9M, GMC-12M, GMC-16M
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-12M 1-1.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-6M, GMC-9M, GMC-12M, GMC-16M
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-12M 12-16A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...16A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-6M, GMC-9M, GMC-12M, GMC-16M
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-12M 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-6M, GMC-9M, GMC-12M, GMC-16M
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-85 63-85A
|
Dải dòng bảo vệ: 63...85A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-50, GMC-65, GMC-75, GMC-85
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-400 260-400A
|
Dải dòng bảo vệ: 260...400A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-300, GMC-400
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-600 400-600A
|
Dải dòng bảo vệ: 400...600A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-600 520-800A
|
Dải dòng bảo vệ: 520...800A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-85 34-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-50, GMC-65, GMC-75, GMC-85
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-85 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-50, GMC-65, GMC-75, GMC-85
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-85 54-75A
|
Dải dòng bảo vệ: 54...75A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-50, GMC-65, GMC-75, GMC-85
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-220 120-180A
|
Dải dòng bảo vệ: 120...180A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-180, GMC-220
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-220 160-240A
|
Dải dòng bảo vệ: 160...240A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-180, GMC-220
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-40 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-32, GMC-40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-40 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-32, GMC-40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-40 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-32, GMC-40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-400 200-300A
|
Dải dòng bảo vệ: 200...300A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-300, GMC-400
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-22 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-22 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-22 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-22 7-10A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-22 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-220 100-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 100...160A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-180, GMC-220
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-22 0.63-1A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-180, GMC-220
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-22 1.6-2.5A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-22 1-1.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-22 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-22 16-22A
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-22 2.5-4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-12M 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-6M, GMC-9M, GMC-12M, GMC-16M
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-12M 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-6M, GMC-9M, GMC-12M, GMC-16M
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-12M 7-10A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-6M, GMC-9M, GMC-12M, GMC-16M
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-12M 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-6M, GMC-9M, GMC-12M, GMC-16M
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-150 100-150A
|
Dải dòng bảo vệ: 100...150A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-150
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GTH-150 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: GMC-150
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|