MT-32/3H 3.3
|
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 5
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 2.1
|
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 11
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 15
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 7.5
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 27
|
Dải dòng bảo vệ: 22...32A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 6.5
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 42S
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 19
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 1.3
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 34
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 21.5
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-12/3H 3.3
|
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-12/3H 5
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 0.82
|
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 8.5
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-12/3H 2.1
|
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 55S
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-12/3H 11
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-12/3H 8.5
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 83S
|
Dải dòng bảo vệ: 70...95A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-12/3H 1.3
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 65S
|
Dải dòng bảo vệ: 54...75A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 74S
|
Dải dòng bảo vệ: 63...85A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-12/3H 7.5
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-12/3H 0.82
|
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 0.52
|
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-150/3H 113S
|
Dải dòng bảo vệ: 95...130A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 90S
|
Dải dòng bảo vệ: 80…100A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-12/3H 6.5
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-150/3H 93S
|
Dải dòng bảo vệ: 80…105A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-12/3H 15
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-150/3H 130S
|
Dải dòng bảo vệ: 110…150A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-225/3H 200
|
Dải dòng bảo vệ: 160…240A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-225/3H 153A
|
Dải dòng bảo vệ: 120…185A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-800/3H 515
|
Dải dòng bảo vệ: 400…630A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-400/3H 265
|
Dải dòng bảo vệ: 200…330A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
MT-400/2H 350
|
Dải dòng bảo vệ: 260…400A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3D 107
|
Dải dòng bảo vệ: 85…125A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3D 130
|
Dải dòng bảo vệ: 110…150A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3D 153
|
Dải dòng bảo vệ: 120…185A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3D 200
|
Dải dòng bảo vệ: 160…240A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3D 265
|
Dải dòng bảo vệ: 200…330A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400 350A
|
Dải dòng bảo vệ: 260…400A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/2H 107
|
Dải dòng bảo vệ: 85…125A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/2H 130
|
Dải dòng bảo vệ: 110…150A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/2H 153
|
Dải dòng bảo vệ: 120…185A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/2H 200
|
Dải dòng bảo vệ: 160…240A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/2H 265
|
Dải dòng bảo vệ: 200…330A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 34
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 5
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 6.5
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 7.5
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 8.5
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400 265A
|
Dải dòng bảo vệ: 200…330A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 15
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 19
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 2.1
|
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 21.5
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 27
|
Dải dòng bảo vệ: 22...32A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 3.3
|
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 0.21
|
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 0.33
|
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 0.52
|
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 0.82
|
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 1.3
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 11
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 90L
|
Dải dòng bảo vệ: 80…100A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 42S
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 55L
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 55S
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 65L
|
Dải dòng bảo vệ: 54...75A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3K 0.14
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 0.21
|
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 0.33
|
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3D 34
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3D 5
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3D 6.5
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3D 7.5
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3D 8.5
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3H 0.14
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3D 15
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3D 19
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3D 2.1
|
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3D 21.5
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3D 27
|
Dải dòng bảo vệ: 22...32A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3D 3.3
|
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 5
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 6.5
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 7.5
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 8.5
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3D 1.3
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/3D 11
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 19
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 2.1
|
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 21.5
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 27
|
Dải dòng bảo vệ: 22...32A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 3.3
|
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 34
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 0.33
|
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 0.52
|
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 0.82
|
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 1.3
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 11
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 15
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32 5A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32 6.5A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32 7.5A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32 8.5A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 0.14
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32/2H 0.21
|
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32 19A
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32 2.1A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32 21.5A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32 27A
|
Dải dòng bảo vệ: 22...32A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32 3.3A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32 34A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/3K 200
|
Dải dòng bảo vệ: 160…240A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/3K 80
|
Dải dòng bảo vệ: 65…100A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32 0.82A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32 1.3A
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32 11A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-32 15A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/3H 153
|
Dải dòng bảo vệ: 120…185A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 55L
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 15S
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 19L
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 19S
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 21.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 21.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 30L
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 7.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 8.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 8.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 11L
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 11S
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 15L
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 55S
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 5L
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 5S
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 6.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 6.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 7.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 30S
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 34L
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 34S
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 42L
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 42S
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 55L
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 15S
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 19L
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 19S
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 21.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 21.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 30L
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 7.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 8.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 8.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 11L
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 11S
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3D 15L
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 55S
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 5L
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 5S
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 6.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 6.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 7.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 30S
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 34L
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 34S
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 42L
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 42S
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 55L
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 15S
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 19L
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 19S
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 21.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 21.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 30L
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3K 350
|
Dải dòng bảo vệ: 260…400A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63 42A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63 55A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 11L
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 11S
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/2H 15L
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3H 350
|
Dải dòng bảo vệ: 260…400A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3K 107
|
Dải dòng bảo vệ: 85…125A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3K 130
|
Dải dòng bảo vệ: 110…150A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3K 153
|
Dải dòng bảo vệ: 120…185A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3K 200
|
Dải dòng bảo vệ: 160…240A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3K 265
|
Dải dòng bảo vệ: 200…330A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3D 350
|
Dải dòng bảo vệ: 260…400A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3H 107
|
Dải dòng bảo vệ: 85…125A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3H 130
|
Dải dòng bảo vệ: 110…150A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3H 153
|
Dải dòng bảo vệ: 120…185A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-400/3H 200
|
Dải dòng bảo vệ: 160…240A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-265a~400a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800 660A
|
Dải dòng bảo vệ: 520…800A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800/2H 265
|
Dải dòng bảo vệ: 200…330A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800/2H 350
|
Dải dòng bảo vệ: 260…400A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800/2H 515
|
Dải dòng bảo vệ: 400…630A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800/2H 660
|
Dải dòng bảo vệ: 520…800A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800/3D 265
|
Dải dòng bảo vệ: 200…330A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 7.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 8.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 8.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800 265A
|
Dải dòng bảo vệ: 200…330A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800 350A
|
Dải dòng bảo vệ: 260…400A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800 515A
|
Dải dòng bảo vệ: 400…630A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 55S
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 5L
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 5S
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 6.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 6.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 7.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 30S
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 34L
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 34S
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 42L
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 42S
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 55L
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 15S
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 19L
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 19S
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 21.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 21.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 30L
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 7.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 8.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 8.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 11L
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 11S
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3K 15L
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12 0.82A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12 1.3A
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12 11A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12 15A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12 2.1A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 83S
|
Dải dòng bảo vệ: 70...95A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 90L
|
Dải dòng bảo vệ: 80…100A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 90S
|
Dải dòng bảo vệ: 80…100A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 65S
|
Dải dòng bảo vệ: 54...75A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 74L
|
Dải dòng bảo vệ: 63...85A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 74S
|
Dải dòng bảo vệ: 63...85A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 8.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 8.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 83L
|
Dải dòng bảo vệ: 70...95A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 34S
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 42L
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 42S
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 55L
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 55S
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 65L
|
Dải dòng bảo vệ: 54...75A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 19S
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 21.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 21.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 30L
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 30S
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 34L
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 11L
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 11S
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 15L
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 15S
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3K 19L
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 8.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 8.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 83L
|
Dải dòng bảo vệ: 70...95A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 5L
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 5S
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 6.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 6.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 7.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 30S
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 34L
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 34S
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-63/3H 42L
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-50a~60a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 74L
|
Dải dòng bảo vệ: 63...85A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 21.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 30L
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 30S
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 34L
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 34S
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 42L
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 11S
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 15L
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 15S
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 19L
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 19S
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 21.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 8.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 83L
|
Dải dòng bảo vệ: 70...95A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 83S
|
Dải dòng bảo vệ: 70...95A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 90L
|
Dải dòng bảo vệ: 80…100A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 90S
|
Dải dòng bảo vệ: 80…100A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3H 11L
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 55S
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 65L
|
Dải dòng bảo vệ: 54...75A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 65S
|
Dải dòng bảo vệ: 54...75A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 74L
|
Dải dòng bảo vệ: 63...85A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 74S
|
Dải dòng bảo vệ: 63...85A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 8.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 30S
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 34L
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 34S
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 42L
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 42S
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 55L
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 11S
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 19L
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 19S
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 21.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 21.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 30L
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 8.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 83L
|
Dải dòng bảo vệ: 70...95A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 83S
|
Dải dòng bảo vệ: 70...95A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 90L
|
Dải dòng bảo vệ: 80…100A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 90S
|
Dải dòng bảo vệ: 80…100A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/3D 11L
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 55S
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 65L
|
Dải dòng bảo vệ: 54...75A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 65S
|
Dải dòng bảo vệ: 54...75A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 74L
|
Dải dòng bảo vệ: 63...85A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 74S
|
Dải dòng bảo vệ: 63...85A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 8.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 30S
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 34L
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 34S
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 42L
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 42S
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 55L
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 15S
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 19L
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 19S
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 21.5L
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 21.5S
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 30L
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95 74A
|
Dải dòng bảo vệ: 63...85A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95 83A
|
Dải dòng bảo vệ: 70...95A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95 90A
|
Dải dòng bảo vệ: 80…100A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 11L
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 11S
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95/2H 15L
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800/3H 660
|
Dải dòng bảo vệ: 520…800A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800/3K 265
|
Dải dòng bảo vệ: 200…330A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800/3K 350
|
Dải dòng bảo vệ: 260…400A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800/3K 515
|
Dải dòng bảo vệ: 400…630A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800/3K 660
|
Dải dòng bảo vệ: 520…800A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-95 65A
|
Dải dòng bảo vệ: 54...75A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800/3D 350
|
Dải dòng bảo vệ: 260…400A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800/3D 515
|
Dải dòng bảo vệ: 400…630A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800/3D 660
|
Dải dòng bảo vệ: 520…800A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800/3H 265
|
Dải dòng bảo vệ: 200…330A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-800/3H 350
|
Dải dòng bảo vệ: 260…400A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/3H 80
|
Dải dòng bảo vệ: 65…100A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/3K 107
|
Dải dòng bảo vệ: 85…125A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/3K 130
|
Dải dòng bảo vệ: 110…150A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/3K 153
|
Dải dòng bảo vệ: 120…185A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/3D 107
|
Dải dòng bảo vệ: 85…125A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/3D 130
|
Dải dòng bảo vệ: 110…150A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/3D 153
|
Dải dòng bảo vệ: 120…185A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/3D 200
|
Dải dòng bảo vệ: 160…240A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/3D 80
|
Dải dòng bảo vệ: 65…100A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/3H 130
|
Dải dòng bảo vệ: 110…150A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225 200A
|
Dải dòng bảo vệ: 160…240A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/2H 107
|
Dải dòng bảo vệ: 85…125A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/2H 130
|
Dải dòng bảo vệ: 110…150A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/2H 153
|
Dải dòng bảo vệ: 120…185A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/2H 200
|
Dải dòng bảo vệ: 160…240A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225/2H 80
|
Dải dòng bảo vệ: 65…100A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3K 65S
|
Dải dòng bảo vệ: 54...75A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3K 74S
|
Dải dòng bảo vệ: 63...85A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3K 93S
|
Dải dòng bảo vệ: 80…105A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225 107A
|
Dải dòng bảo vệ: 85…125A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225 130A
|
Dải dòng bảo vệ: 110…150A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-225 153A
|
Dải dòng bảo vệ: 120…185A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-185a~225a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3H 74S
|
Dải dòng bảo vệ: 63...85A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3K 113S
|
Dải dòng bảo vệ: 95...130A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3K 130S
|
Dải dòng bảo vệ: 110…150A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3K 42S
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3K 55S
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3D 93S
|
Dải dòng bảo vệ: 80…105A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3H 0.33
|
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3H 0.52
|
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3H 42S
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3H 55S
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3H 65S
|
Dải dòng bảo vệ: 54...75A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3D 113S
|
Dải dòng bảo vệ: 95...130A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3D 130S
|
Dải dòng bảo vệ: 110…150A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3D 42S
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3D 55S
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3D 65S
|
Dải dòng bảo vệ: 54...75A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/3D 74S
|
Dải dòng bảo vệ: 63...85A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/2H 130S
|
Dải dòng bảo vệ: 110…150A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/2H 42S
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/2H 55S
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/2H 65S
|
Dải dòng bảo vệ: 54...75A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/2H 74S
|
Dải dòng bảo vệ: 63...85A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/2H 93S
|
Dải dòng bảo vệ: 80…105A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3K 7.5
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3K 8.5
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150 113A
|
Dải dòng bảo vệ: 95...130A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150 130A
|
Dải dòng bảo vệ: 110…150A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150 93A
|
Dải dòng bảo vệ: 80…105A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-150/2H 113S
|
Dải dòng bảo vệ: 95...130A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-130a~150a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3K 11
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3K 15
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3K 2.1
|
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3K 3.3
|
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3K 5
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3K 6.5
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3K 0.14
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3K 0.21
|
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3K 0.33
|
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3K 0.52
|
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3K 0.82
|
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3K 1.3
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3D 5
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3D 6.5
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3D 7.5
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3D 8.5
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3H 0.14
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3H 0.21
|
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/2H 8.5
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3D 1.3
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3D 11
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3D 15
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3D 2.1
|
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/3D 3.3
|
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/2H 15
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/2H 2.1
|
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/2H 3.3
|
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/2H 5
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/2H 6.5
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/2H 7.5
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/2H 0.21
|
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/2H 0.33
|
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/2H 0.52
|
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/2H 0.82
|
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/2H 1.3
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/2H 11
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12 3.3A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12 5A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12 6.5A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12 7.5A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12 8.5A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MT-12/2H 0.14
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|