TH-T18 3.6A
|
2.8...4.4A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T18 11A
|
9...13A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T18 2.1A
|
1.7...2.5A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T18 1.3A
|
1...1.6A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T65 54A
|
43...65A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T18 15A
|
12...18A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T18 1.7A
|
1.4...2A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T18 2.5A
|
2...3A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T25 15A
|
12...18A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T18 0.7A
|
0.55...0.85A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T25 9A
|
7...11A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T18 5A
|
4...6A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T100 82A
|
65...100A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T65 42A
|
34...50A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T25 11A
|
9...13A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T25 22A
|
18...26A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T100 67A
|
54...80A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T50 42A
|
34...50A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TH-T50KP 29A
|
24...34A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T50KP 35A
|
30...40A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T50KP 42A
|
34...50A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 2.5A
|
2...3A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 22A
|
18...26A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 3.6A
|
2.8...4.4A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 5A
|
4...6A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 6.6A
|
5.2...8A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 9A
|
7...11A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 0.9A
|
0.7...1.1A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 1.3A
|
1...1.6A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 1.7A
|
1.4...2A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 11A
|
9...13A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 15A
|
12...18A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 2.1A
|
1.7...2.5A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25 6.6A
|
5.2...8A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 0.24A
|
0.2...0.32A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 0.35A
|
0.28...0.42A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 0.5A
|
0.4...0.6A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25KP 0.7A
|
0.55...0.85A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18 0.12A
|
0.1...0.16A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18 0.17A
|
0.14...0.22A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18 0.24A
|
0.2...0.32A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18 0.35A
|
0.28...0.42A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18 0.5A
|
0.4...0.6A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T65KP 15A
|
12...18A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T65KP 22A
|
18...26A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T65KP 29A
|
24...34A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T65KP 35A
|
30...40A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T65KP 42A
|
34...50A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T65KP 54A
|
43...65A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T65 15A
|
12...18A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T65 22A
|
18...26A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T65 29A
|
24...34A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T65 35A
|
30...40A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25 3.6A
|
2.8...4.4A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25 5A
|
4...6A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 2.1A
|
1.7...2.5A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 2.5A
|
2...3A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 3.6A
|
2.8...4.4A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 5A
|
4...6A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 6.6A
|
5.2...8A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 9A
|
7...11A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 0.7A
|
0.55...0.85A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 0.9A
|
0.7...1.1A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 1.3A
|
1...1.6A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 1.7A
|
1.4...2A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 11A
|
9...13A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 15A
|
12...18A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T50 29A
|
24...34A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T50 35A
|
30...40A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 0.12A
|
0.1...0.16A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 0.17A
|
0.14...0.22A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 0.24A
|
0.2...0.32A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 0.35A
|
0.28...0.42A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18KP 0.5A
|
0.4...0.6A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T100 95A
|
7...11A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T100KP 67A
|
54...80A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T100KP 82A
|
65...100A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T100KP 95A
|
7...11A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25 0.5A
|
0.4...0.6A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25 0.7A
|
0.55...0.85A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25 0.9A
|
0.7...1.1A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25 1.3A
|
1...1.6A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25 1.7A
|
1.4...2A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25 2.1A
|
1.7...2.5A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18 6.6A
|
5.2...8A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18 9A
|
7...11A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25 2.5A
|
2...3A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25 0.24A
|
0.2...0.32A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T25 0.35A
|
0.28...0.42A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TH-T18 0.9A
|
0.7...1.1A; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công; Kiểu kết nối: Kẹp vít
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|