Loại |
Digital timer |
Kiểu hiển thị |
LED |
Số chữ số |
2 |
Chế độ hoạt động |
ON/OFF delay |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
1...99s, 1...99min, 1...99h |
Dải thời gian hiển thị |
99s, 99min, 99h |
Chế độ đếm thời gian |
Elapsed time (Up) |
Nguồn cấp |
220VAC |
Loại đầu vào |
Contact |
Chức năng đầu vào |
Gate (Inhibit), Reset |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
0.75A at 220VAC |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in, Flush mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-5...40°C |
Chiều rộng tổng thể |
59mm |
Chiều cao tổng thể |
49mm |
Chiều sâu tổng thể |
49mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket, Socket |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium |