|
Loại |
Analog timer |
|
Kiểu hiển thị |
Dial |
|
Chế độ hoạt động |
ON delay, Flicker OFF start, Flicker ON start, Interval |
|
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
|
Dải thời gian |
0.6...6s, 6...60s, 0.6...6min, 6...60min |
|
Dải thời gian hiển thị |
6s, 60s, 6min, 60min |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Kiểu đầu ra |
Relay |
|
Đầu ra trễ |
4PDT |
|
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
3A at 250VAC |
|
Số lượng chân pin |
14 |
|
Hình dạng chân pin |
Blade |
|
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
|
Khối lượng tương đối |
42g |
|
Chiều rộng tổng thể |
21.4mm |
|
Chiều cao tổng thể |
28mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
64.4mm |
|
Phụ kiện đi kèm |
No |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium |