Loại |
General-purpose relay |
Điện áp cuộn dây |
24VDC |
Số chân |
8 pin |
Hình dạng chân |
Flat |
Ngõ ra |
DPDT |
Dòng điện |
5A |
Dòng tiếp điểm (tải thuần trở) |
5A at 220VAC, 5A at 24VDC |
Cấu trúc tiếp điểm |
Single-break |
Chất liệu tiếp điểm |
Silver alloy |
Đèn báo LED |
Yes |
Chốt kiểm tra cơ |
No |
Cuộn dây phân cực |
No |
Cuộn dây hấp thụ điện áp ngược |
No |
Vỏ |
Yes |
Lắp đặt |
PCB mounting |
Đấu nối |
PCB terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-55...60°C |
Độ ẩm môi trường |
5...85% |
Chiều rộng tổng thể |
21.5mm |
Chiều cao tổng thể |
28mm |
Chiều sâu tổng thể |
36mm |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
DIN Track: PFP-100N, DIN Track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |
Đế (bán rời) |
PY08 FOR MY, PY08, PY08-0 FOR MY, PY08-02, PY08QN FOR MY, PY08QN2 FOR MY, PY08QN2-Y1 FOR MY, PY08QN-Y1 FOR MY, PY08-Y1 FOR MY, PY08-Y3, PYF08A FOR MY, PYF08A-E BY OMZ, PYF08A-N BY OMZ, PYF08M FOR MY, PYF-08-PU BY OMB, PYF-08-PU, PYF-08-PU-L BY OMB, PYF-08-PU-L, PYF08S BY OMZ, PYFZ-08, PYFZ-08-E BY OMZ, PYFZ-08-TU |
Thanh kẹp (bán rời) |
PYC-1 (CLIP FOR MYV), PYC-A1, PYC-A1 (SPECIAL 5 PAIRS), PYC-A1 FOR MY, PYC-E1, PYC-P, PYC-P FOR MY, PYC-P2 FOR MY, PYC-S FOR MY, Y92H-3 (CLIP FOR H3Y) |