Loại |
General-purpose relay |
Điện áp cuộn dây |
48VDC |
Số chân |
11 pin |
Hình dạng chân |
Flat |
Ngõ ra |
3PDT |
Dòng điện |
5A |
Dòng tiếp điểm (tải thuần trở) |
5A at 220VAC, 5A at 24VDC |
Cấu trúc tiếp điểm |
Single-break |
Chất liệu tiếp điểm |
Silver alloy |
Đèn báo LED |
Yes |
Chốt kiểm tra cơ |
No |
Cuộn dây phân cực |
No |
Cuộn dây hấp thụ điện áp ngược |
No |
Vỏ |
Yes |
Lắp đặt |
Plug-in socket |
Đấu nối |
Plug-in terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-55...60°C |
Độ ẩm môi trường |
5...85% |
Chiều rộng tổng thể |
21.5mm |
Chiều cao tổng thể |
28mm |
Chiều sâu tổng thể |
36mm |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
DIN Track: PFP-100N, DIN Track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |
Đế (bán rời) |
PY11 FOR MY, PY11-0 FOR MY, PY11-02, PY11QN FOR MY, PY11QN2 FOR MY, PY11QN2-Y1, PY11QN-Y1 FOR MY, PY11-Y1 FOR MY, PYF11A FOR MY, PYF11A-TU FOR MY |
Thanh kẹp (bán rời) |
PYC-1 (CLIP FOR MYV), PYC-A1, PYC-A1 (SPECIAL 5 PAIRS), PYC-A1 FOR MY, PYC-E1, PYC-P, PYC-P FOR MY, PYC-P2 FOR MY, PYC-S FOR MY, Y92H-3 (CLIP FOR H3Y) |