Kiểu |
Collaborative robots |
Ứng dụng chính |
Handling and Assembly, Packaging and palletizing robot, Pick and Place |
Số trục |
6 |
Tải trọng tối đa |
5kg |
Sai số lặp lại |
0.02mm |
Tầm với chiều dọc |
1920mm |
Tầm với chiều ngang |
950mm |
Phương pháp gắn robot |
Ceiling mounting, Floor mounting, Wall mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục S |
125°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục L |
125°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-225…85° |
Tốc độ tối đa trục U |
140°/s |
Giới hạn chuyển động trục R |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục R |
200°/s |
Giới hạn chuyển động trục B |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục B |
200°/s |
Giới hạn chuyển động trục T |
-270...270° |
Tốc độ tối đa trục T |
200°/s |
Bộ điều khiển |
C30, C90XT, OmniCore |
Cáp IO trong cánh tay robot |
Yes |
Đường khí trong cánh tay robot |
Yes |
Điện áp nguồn cấp |
200..600VAC |
Nhiệt độ hoạt động |
0...45°C |
Độ ẩm |
90% |
Cấp bảo vệ |
IP54 (Body) |
Tiêu chuẩn áp dụng |
ISO |
Khối lượng tương đối |
28kg |