Kiểu |
Collaborative robots |
Ứng dụng chính |
Handling and Assembly |
Số trục |
7 |
Tải trọng tối đa |
20kg |
Sai số lặp lại |
-0.1...0.1mm |
Tầm với chiều dọc |
1498mm |
Tầm với chiều ngang |
910mm |
Phương pháp gắn robot |
Ceiling mounting, Floor mounting, Wall mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục S |
130°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-110...110° |
Tốc độ tối đa trục L |
130°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-130...130° |
Tốc độ tối đa trục U |
170°/s |
Giới hạn chuyển động trục R |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục R |
200°/s |
Mô-men trục R |
58.8N.m |
Mô-men quán tính trục R |
4kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục B |
-110...110° |
Tốc độ tối đa trục B |
200°/s |
Mô-men trục B |
58.8N.m |
Mô-men quán tính trục B |
4kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục T |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục T |
400°/s |
Mô-men trục T |
29.4N.m |
Mô-men quán tính trục T |
2kg.m2 |
Bộ điều khiển |
FS100 |
Tay lập trình |
Basic Pendant |
Đường khí trong cánh tay robot |
3/8" connection |
Công suất tiêu thụ |
2.2kVA |
Điện áp nguồn cấp |
200VAC, 230VAC |
Cấp bảo vệ |
IP67 (Wrist), IP50 Base, IP64 Body |
Khối lượng tương đối |
120kg |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Wide variety of fieldbus cards, Conveyor tracking, External axis kit, Material handling software package, MotoFit™ force sensing package, Vision systems, Robot base I/O cables |