Robot lắp ráp và xử lý Yaskawa SIA series 

Robot lắp ráp và xử lý Yaskawa SIA series
Hãng sản xuất: YASKAWA
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 24

Series: Robot lắp ráp và xử lý Yaskawa SIA series

Thông số kỹ thuật chung của Robot lắp ráp và xử lý YASKAWA SIA series

Kiểu

Collaborative robots

Ứng dụng chính

Handling and Assembly

Số trục

7

Tải trọng tối đa

5kg, 10kg, 20kg, 30kg, 50kg

Sai số lặp lại

-0.06...0.06mm, -0.05...0.05mm, -0.1...0.1mm

Tầm với chiều dọc

1007mm, 1203mm, 1498mm, 2597mm

Tầm với chiều ngang

559mm, 720mm, 910mm, 1485mm, 1630mm

Phương pháp gắn robot

Ceiling mounting, Floor mounting, Wall mounting, Incline mounting, Machine mounting

Giới hạn chuyển động trục S

-180...180°

Tốc độ tối đa trục S

200°/s, 170°/s, 130°/s

Giới hạn chuyển động trục L

-110...110°, -125...125°, -60...125°

Tốc độ tối đa trục L

200°/s, 170°/s, 130°/s

Giới hạn chuyển động trục U

-90...115°, -135...135°, -130...130°, -35...215°

Tốc độ tối đa trục U

200°/s, 170°/s, 130°/s

Giới hạn chuyển động trục R

-180...180°, -170...170°

Tốc độ tối đa trục R

200°/s, 170°/s, 130°/s

Mô-men trục R

14.7N.m, 31.4N.m, 58.8N.m, 117.6N.m, 377N.m

Mô-men quán tính trục R

0.45kg.m2, 1kg.m2, 4kg.m2, 6kg.m2, 29.6kg.m2

Giới hạn chuyển động trục B

-110...110°, -125...125°

Tốc độ tối đa trục B

230°/s, 200°/s, 170°/s, 130°/s

Mô-men trục B

14.7N.m, 31.4N.m, 58.8N.m, 117.6N.m, 377N.m

Mô-men quán tính trục B

0.45kg.m2, 1kg.m2, 4kg.m2, 6kg.m2, 29.6kg.m2

Giới hạn chuyển động trục T

-180...180°

Tốc độ tối đa trục T

350°/s, 400°/s, 200°/s

Mô-men trục T

7.35N.m, 19.6N.m, 29.4N.m, 58.8N.m, 147N.m

Mô-men quán tính trục T

0.11kg.m2, 0.4kg.m2, 2kg.m2, 3kg.m2, 12.5kg.m2

Bộ điều khiển

DX100, FS100

Tay lập trình

Basic Pendant

Đường khí trong cánh tay robot

3/8" connection

Công suất tiêu thụ

1kVA, 1.5kVA, 2.2kVA, 3kVA, 8.7kVA

Điện áp nguồn cấp

240VAC, 480VAC, 575VAC, 200VAC, 230VAC

Nhiệt độ hoạt động

0...45°C, -10...60°C

Độ ẩm

90%

Cấp bảo vệ

IP67 (Wrist), IP64 Body, IP50 Base, IP65(XP)

Tiêu chuẩn áp dụng

ISO, CSA

Khối lượng tương đối

30kg, 60kg, 120kg, 345kg, 640kg

Tùy chọn (Bán riêng)

Wide variety of fieldbus cards, Vision systems, Material handling software package, MotoFit™ force sensing package, Conveyor tracking, External axis kit, Robot base I/O cables

Tài liệu Robot lắp ráp và xử lý Yaskawa SIA series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 697 -  Đã truy cập: 121.553.490
Chat hỗ trợ