Kiểu |
Collaborative robots |
Ứng dụng chính |
Handling and Assembly |
Số trục |
7 |
Tải trọng tối đa |
5kg |
Sai số lặp lại |
-0.05...0.05mm |
Tầm với chiều dọc |
1007mm |
Tầm với chiều ngang |
559mm |
Phương pháp gắn robot |
Ceiling mounting, Floor mounting, Wall mounting, Incline mounting, Machine mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục S |
200°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-110...110° |
Tốc độ tối đa trục L |
200°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-90...115° |
Tốc độ tối đa trục U |
200°/s |
Giới hạn chuyển động trục R |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục R |
200°/s |
Mô-men trục R |
14.7N.m |
Mô-men quán tính trục R |
0.45kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục B |
-110...110° |
Tốc độ tối đa trục B |
230°/s |
Mô-men trục B |
14.7N.m |
Mô-men quán tính trục B |
0.45kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục T |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục T |
350°/s |
Mô-men trục T |
7.35N.m |
Mô-men quán tính trục T |
0.11kg.m2 |
Bộ điều khiển |
FS100 |
Tay lập trình |
Basic Pendant |
Đường khí trong cánh tay robot |
3/8" connection |
Công suất tiêu thụ |
1kVA |
Điện áp nguồn cấp |
200VAC, 230VAC |
Khối lượng tương đối |
30kg |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Wide variety of fieldbus cards, Vision systems, Material handling software package, MotoFit™ force sensing package, Conveyor tracking, External axis kit, Robot base I/O cables |