Kiểu |
Collaborative robots |
Ứng dụng chính |
Handling and Assembly |
Số trục |
7 |
Tải trọng tối đa |
10kg |
Sai số lặp lại |
-0.1...0.1mm |
Tầm với chiều dọc |
1440mm |
Tầm với chiều ngang |
720mm |
Phương pháp gắn robot |
Ceiling mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục S |
170°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-110...110° |
Tốc độ tối đa trục L |
170°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-135...135° |
Tốc độ tối đa trục U |
170°/s |
Giới hạn chuyển động trục R |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục R |
200°/s |
Mô-men trục R |
31.4N.m |
Mô-men quán tính trục R |
1kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục B |
-110...110° |
Tốc độ tối đa trục B |
200°/s |
Mô-men trục B |
31.4N.m |
Mô-men quán tính trục B |
1kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục T |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục T |
400°/s |
Mô-men trục T |
19.6N.m |
Mô-men quán tính trục T |
0.4kg.m2 |
Bộ điều khiển |
DX100 |
Tay lập trình |
Basic Pendant |
Đường khí trong cánh tay robot |
3/8" connection |
Công suất tiêu thụ |
2.7kVA |
Điện áp nguồn cấp |
240VAC, 480VAC, 575VAC |
Nhiệt độ hoạt động |
-10...60°C, 0...45°C |
Độ ẩm |
90% |
Tiêu chuẩn áp dụng |
ISO, CSA |
Khối lượng tương đối |
220kg |