Loại |
Fiber Optic Units |
Hình dạng |
Sleeve |
Phương pháp phát hiện |
Reflective |
Khoảng cách phát hiện |
0.07m, 0.1m, 0.12m, 180mm, 28mm, 42mm, 14mm, 21mm, 63mm, 94mm, 250mm, 370mm, 840mm, 1.26m |
Hướng phát hiện cảm biến |
Side view, Top view |
Đường kính vật cảm biến nhỏ nhất |
2µm, 5µm |
Chiều dài sợi quang |
0.5m, 1m, 2m |
Bán kính uốn cho phép |
R1, R25, R4, R10 |
Chất liệu sợi quang |
Plastic |
Chất liệu đầu cảm biến |
Stainless steel, SUS304, Nickel-plated brass, SUS303 |
Vật liệu vỏ bọc sợi |
Polyethylene, Polyolefin |
Đặc điểm sợi quang |
Flexible, Standard type |
Cỡ lắp đặt |
M3, M4, M6 |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-40...70°C |
Khối lượng tương đối |
40g, 55g, 30g, 35g, 45g, 50g, 60g |
Chiều dài tổng thể |
2.035m, 2.08m, 1.143m, 2.13m, 520mm, 530mm, 2.051m, 2.037m, 2.082m, 2.107m |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Thiết bị tương thích |
E3X-HD series, E3NX-FA series |