Loại |
Pneumatic impact wrench |
Loại mô tơ |
Pneumatic motor |
Trạng thái hoạt động |
Manual |
Mô men |
30...55N.m, 43...90N.m |
Dùng với vít kích thước |
M8...10, M10...12 |
Tốc độ quay không tải |
7000...7300rpm, 6000...6300rpm |
Kiểu dáng |
Pistol |
Loại đầu khẩu |
Square drive (Square socket) |
Kích thước của đầu khẩu |
3/8", 1/2" |
Kiểu khởi động |
Push button |
Chức năng bảo vệ |
Standard |
Áp suất khí nén |
0.5...0.6Mpa |
Lưu lượng khí |
0.3m³/min, 0.48m³/min |
Kiểu lỗ khí |
NPT 1/4" |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Chức năng |
Non shut-off |
Khối lượng tương đối |
1.75kg, 2.5kg |
Chiều cao tổng thể |
195mm, 210mm |