Loại |
Pneumatic impact wrench |
Loại mô tơ |
Pneumatic motor |
Trạng thái hoạt động |
Manual |
Mô men |
4.5...7.5N.m, 7...15.5N.m, 13...28N.m, 20...35N.m, 30...50N.m |
Dùng với vít kích thước |
M5, M6...8, M8, M8...10 |
Tốc độ quay không tải |
3300...3500rpm, 4500rpm, 5200rpm, 4400rpm, 2500rpm, 4300rpm, 2300rpm |
Kiểu thay đổi mô men |
Stepless |
Kiểu dáng |
Angle head |
Loại đầu khẩu |
Square drive (Square socket) |
Kích thước của đầu khẩu |
3/8", 1/2" |
Kiểu khởi động |
Lever switch |
Chức năng bảo vệ |
Standard |
Áp suất khí nén |
0.5...0.6Mpa, 0.4...0.5Mpa |
Lưu lượng khí |
0.20m³/min, 0.25m³/min, 0.3m³/min, 0.35m³/min, 0.27m³/min |
Kiểu lỗ khí |
NPT 1/4" |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Chức năng |
Shut-off |
Khối lượng tương đối |
1.3kg, 1.35kg, 1.45kg, 1.65kg, 1.85kg |
Chiều dài tổng thể |
250mm, 261mm, 275mm, 290mm |