Loại |
Pneumatic impact wrench |
Loại mô tơ |
Pneumatic motor |
Trạng thái hoạt động |
Manual |
Mô men |
11...20N.m |
Dùng với vít kích thước |
M5...6 |
Tốc độ quay không tải |
8800...9300rpm |
Kiểu dáng |
Angle head |
Loại đầu khẩu |
Square drive (Square socket) |
Kích thước của đầu khẩu |
3/8" |
Kiểu khởi động |
Lever switch |
Chức năng bảo vệ |
Standard |
Áp suất khí nén |
0.5...0.6Mpa |
Lưu lượng khí |
0.25m³/min |
Kiểu lỗ khí |
NPT 1/4" |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Chức năng |
Non shut-off |
Khối lượng tương đối |
1.28kg |
Chiều rộng tổng thể |
59.5mm |
Chiều cao tổng thể |
270mm |