Loại |
Pneumatic impact wrench |
Loại mô tơ |
Pneumatic motor |
Trạng thái hoạt động |
Manual |
Mô men |
11...20N.m, 13.5...28N.m, 17...36N.m, 25....43N.m, 30...55N.m, 43...80N.m |
Dùng với vít kích thước |
M5...6, M6, M8, M8...10, M10, M10...12 |
Tốc độ quay không tải |
8800...9300rpm, 9300...9800rpm, 9000...9500rpm, 8500...9000rpm, 7300...7600rpm, 6600...6800rpm |
Kiểu dáng |
Angle head |
Loại đầu khẩu |
Square drive (Square socket) |
Kích thước của đầu khẩu |
3/8", 1/2" |
Kiểu khởi động |
Lever switch |
Chức năng bảo vệ |
Standard |
Áp suất khí nén |
0.5...0.6Mpa |
Lưu lượng khí |
0.25m³/min, 0.32m³/min, 0.35m³/min, 0.4m³/min, 0.42m³/min, 0.51m³/min, 0.3m³/min |
Kiểu lỗ khí |
NPT 1/4" |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Chức năng |
Non shut-off |
Khối lượng tương đối |
1.28kg, 1.38kg, 1.67kg, 1.93kg, 2.25kg, 3.05kg |
Chiều rộng tổng thể |
59.5mm, 62.0mm, 70.0mm, 80.0mm |
Chiều cao tổng thể |
270mm, 283mm, 273mm, 285mm, 338mm, 365mm, 297mm |