Loại |
RFID card |
Hình dáng |
Cylinder |
Dung lượng bộ nhớ |
254bytes |
Loại bộ nhớ |
EEPROM |
Thời gian giữ dữ liệu |
10years |
Dung lượng ghi dữ liệu |
300,000 times per address (-20 to 40°C), 100,000 times per address (-20 to 70°C) |
Nhiệt độ môi trường |
-40...85°C (Data retention), -20...70°C (Read/write) |
Độ ẩm môi trường (RH) |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
0.5g |
Đường kính tổng thể |
8mm |
Chiều dài tổng thể |
5mm |
Cấp bảo vệ |
IP67, IP67G |
Tiêu chuẩn |
IEC |