Loại |
Digital calipers |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Ứng dụng đo |
Inside measurement, Outside measurement |
Đơn vị đo lường |
Inch, Metric |
Dải đo ngoài |
0...1500mm, 0...60" |
Dải đo trong |
1.004...60.5" |
Độ chính xác |
±0.004" |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.0005", 0.01mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
100mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
24mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Chức năng chặn thang đo |
No |
Thanh đo sâu |
No |
Độ rộng của thanh đo chính |
32mm |
Nguồn cấp |
Battery SR44 |
Dữ liệu đầu ra SPC |
Yes |
Phương thức truyền dẫn dữ liệu |
Cable (Separately sold accessories) |
Chức năng |
Automatic power on/off, Counting value composition error, Data hold, Data output, Inch/mm reading, Low-power, Low-voltage alert, Offsetting, Presetting, Zero-setting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
2160g |
Chiều dài tổng thể |
1740mm |
Cấp bảo vệ |
IP 66 |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: 938882 (SR44) |
Phụ kiện bán rời |
Clamp box: 914054, Distance measurement jaw: 914056, Point ID measurement jaw: 914058, SPC cable for foot switch: 02AZE140A, SPC cable for USB-ITN-A 2 m: 06AFM380A, SPC cable with data button 1 m: 05CZA624, SPC cable with data button 160 mm: 02AZD790A, SPC cable with data button 2 m: 05CZA625, Battery: SR44 |