Loại |
Digital calipers |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Ứng dụng đo |
Inside measurement, Outside measurement |
Đơn vị đo lường |
Inch, Metric |
Dải đo ngoài |
0...150mm, 0...6", 0...200mm, 0...8", 0...12", 0...300mm |
Dải đo trong |
0...150mm, 0...6", 0...200mm, 0...8", 0...12", 0...300mm |
Độ chính xác |
±0.003" |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.0005", 0.01mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
40mm, 50mm, 60mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
20mm, 24mm, 26mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Thumb roller, Finger hook |
Thanh đo sâu |
Yes |
Hình dạng thanh đo sâu |
Blade, Round |
Kích thước thanh đo sâu |
W3.7mm, W37mm, D1.6mm |
Độ rộng của thanh đo chính |
16mm |
Nguồn cấp |
Battery CR2032 |
Chức năng |
Automatic power Off, Mm/inch reading, Zero-setting |
Môi trường hoạt động |
Dusty, Water |
Chiều rộng tổng thể |
76mm, 90mm, 102mm |
Chiều dài tổng thể |
234mm, 286mm, 390mm |
Cấp bảo vệ |
IP 67 |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Built - in |