|
Loại |
Digital calipers |
|
Kiểu hiển thị |
LCD |
|
Ứng dụng đo |
Outside measurement |
|
Đơn vị đo lường |
Metric, Inch |
|
Dải đo ngoài |
0...150mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...6" |
|
Độ chính xác |
±0.03mm, ±0.03mm, ±0.03mm, ±0.03mm, ±0.0015" |
|
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.0005" |
|
Vật liệu thân |
Stainless steel |
|
Đặc điểm hàm |
Pointed jaw |
|
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
40mm |
|
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
|
Kiểu khóa |
Screw lock |
|
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
|
Độ rộng của thanh đo chính |
16mm |
|
Nguồn cấp |
Battery SR44 |
|
Dữ liệu đầu ra SPC |
Yes |
|
Phương thức truyền dẫn dữ liệu |
Bluetooth (Separately sold accessories), Cable (Separately sold accessories) |
|
Chức năng |
Alarm, Counting value composition error, Data output, Origin set (ABS), Power on/off, Zero-setting Inch/mm reading |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Khối lượng tương đối |
157g, 157g, 157g, 157g, 157g, 157g |
|
Cấp bảo vệ |
IP 67 |
|
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: 938882 (SR44) |
|
Phụ kiện bán rời |
Connecting unit for U-WAVE-TC/TCB: 02AZF310, SPC cable for foot switch: 02AZE140A, SPC cable for USB-ITN-A 2 m: 06AFM380A, SPC cable with data button 1 m: 05CZA624, SPC cable with data button 160 mm: 02AZD790A, SPC cable with data button 2 m: 05CZA625, U-WAVE-TC: 264-621, U-WAVE-TC: 264-620, U-WAVE-TCB: 264-625, U-WAVE-TCB: 264-624, Battery: SR44 |