Loại |
Digital calipers |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Ứng dụng đo |
Inside measurement, Outside measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo ngoài |
0...200mm |
Dải đo trong |
0...200mm |
Độ chính xác |
±0.02mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.01mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
50mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
20mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Chức năng chặn thang đo |
No |
Thanh đo sâu |
Yes |
Hình dạng thanh đo sâu |
Blade |
Độ rộng của thanh đo chính |
16mm |
Nguồn cấp |
Battery SR44 |
Dữ liệu đầu ra SPC |
No |
Chức năng |
Data hold, Data output, Low-voltage alert, Origin set (ABS), Zero-setting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
198g |
Chiều rộng tổng thể |
90.5mm |
Chiều dài tổng thể |
290mm |
Cấp bảo vệ |
IP 67 |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: 938882 (SR44) |
Phụ kiện bán rời |
Battery: SR44 |