Loại |
Digital calipers |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Ứng dụng đo |
Hole center-to-center measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải kích thước lỗ hàm có thể đo |
5...150mm, 10...150mm |
Độ chính xác |
±0.05mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.01mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Back-jaw centerline, Interchangeable jaw |
Độ cao hàm điều chỉnh |
35mm, 60mm, 100mm, 62mm |
Độ rộng hàm điều chỉnh |
5mm, 10mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Đường kính lỗ hàm có thể đo |
1...5mm, 1...10mm |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Thumb grip |
Nguồn cấp |
Battery CR2032 |
Dữ liệu đầu ra SPC |
Yes |
Phương thức truyền dẫn dữ liệu |
Bluetooth (Separately sold accessories) |
Chức năng |
Automatic power inch/mm, Automatic power on/off, Data hold, Low-power, Power on/off |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
200g, 220g |
Chiều dài tổng |
241mm, 246mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: CR2032 |
Phụ kiện bán rời |
Battery: CR2032 |