Hệ đo |
Metric |
Dải đo |
2 m, 3.5 m, 5.5 m, 7.5 m |
Phân độ trên |
1 mm |
Phân độ dưới |
1 mm |
Hướng đo |
Horizontal, Vertical |
Hướng đọc |
Left to right |
Vị trí phân độ |
Front face |
Kiểu đuôi |
Hook |
Vật liệu lưỡi |
Steel |
Mềm dẻo |
Flexible |
Màu phân độ |
Black |
Kiểu đánh dấu phân độ |
Printed |
Màu lưỡi |
White |
Màu vỏ |
Brown, Yellow, Red |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Chiều rộng lưỡi |
13 mm, 16 mm, 19 mm, 22 mm, 25 mm |
Khối lượng tương đối (g) |
71 g, 136 g, 223 g, 257 g, 289 g, 377 g |
Tiêu chuẩn áp dụng |
JIS |