Loại |
Tape measures |
Hệ đo |
Metric |
Đơn chiếc/ Bộ |
Indivisual |
Dải đo |
3m, 5m, 8m, 10m |
Số gia tăng |
1m |
Hướng đo |
Horizontal |
Hướng đọc |
Left to right, Right to left |
Vị trí phân độ |
Both face |
Kiểu đuôi |
Magnetic hook |
Mềm dẻo |
Semi-Flexible |
Kiểu hồi của lưỡi đo |
Manual |
Kiểu khóa của lưỡi đo |
Manual |
Màu phân độ |
Black |
Kiểu đánh dấu phân độ |
Printed |
Chức năng |
Only metric, With 3 stop button function, With rubber cover |
Màu lưỡi |
Yellow |
Màu vỏ |
Green |
Vật liệu vỏ |
Rubber |
Chiều rộng lưỡi |
16mm, 25mm |