Loại |
Digital height gauge |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Height measurement |
Hệ đo lường |
Metric |
Khoảng đo |
0...300mm, 0...600mm |
Sai số |
±0.04mm, ±0.05mm |
Khoảng chia/độ phân giải |
0.01mm |
Kiểu điều chỉnh độ cao thước |
Hand crank wheel |
Vật liệu thước chính |
Stainless steel |
Vật liệu chân đế |
Cast iron |
Chiều cao chân đế |
51.5mm, 53.5mm |
Khoảng cách giữa mũi vạch và đế |
82mm |
Nguồn năng lượng |
Battery SR44 |
Chức năng |
Presetting, Zero-setting |
Khối lượng tương đối |
6.4kg, 7.5kg |
Chiều rộng tổng |
172mm, 178mm |
Chiều cao tổng |
535mm, 837mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery SR44: 938882 Dial indicator: WTI-8038S |
Phụ kiện bán rời |
Carbide tipped scriber: VHS-S, Indicator holder: VHS-T, Scriber clamp: VHS-C |