|
Loại |
Digital height gauge |
|
Kiểu hiển thị |
Digital |
|
Ứng dụng đo |
Height measurement |
|
Hệ đo lường |
Inch/Metric |
|
Khoảng đo |
0...300mm, 0...500mm, 0...600mm, 0...1000mm, 0...1500mm, 0...2000mm |
|
Sai số |
±0.05mm, ±0.06mm, ±0.08mm, ±0.12mm, ±0.16mm |
|
Khoảng chia/độ phân giải |
0.0005", 0.01mm |
|
Kiểu điều chỉnh độ cao thước |
Knobs |
|
Vật liệu thước chính |
Stainless steel |
|
Chiều cao chân đế |
45mm, 55mm, 80mm |
|
Khoảng cách giữa mũi vạch và đế |
76mm, 103mm, 110mm |
|
Nguồn năng lượng |
Battery LR44 |
|
Đầu ra dữ liệu SPC |
Yes |
|
Kiểu truyền dẫn dữ liệu |
Cable |
|
Chức năng |
Data hold, Origin set (ABS), Reading mm/inch, Setting tolerance, Zero-setting |
|
Chiều cao tổng thể |
470mm, 720mm, 820mm, 1275mm, 1790mm, 2290mm |
|
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: LR44, Dial test indicator holder, Dust cover, Scriber |
|
Phụ kiện mua rời |
Data output cable: 7302-SPC7 |