Loại |
Digital height gauge |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Height measurement |
Hệ đo lường |
Inch/Metric |
Khoảng đo |
0...600mm |
Sai số |
±0.06mm |
Khoảng chia/độ phân giải |
0.0005", 0.01mm |
Kiểu điều chỉnh độ cao thước |
Knobs |
Vật liệu thước chính |
Stainless steel |
Chiều cao chân đế |
55mm |
Khoảng cách giữa mũi vạch và đế |
103mm |
Nguồn năng lượng |
Battery LR44 |
Đầu ra dữ liệu SPC |
Yes |
Kiểu truyền dẫn dữ liệu |
Cable |
Chức năng |
Data hold, Origin set (ABS), Reading mm/inch, Setting tolerance, Zero-setting |
Chiều cao tổng thể |
820mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: LR44, Dial test indicator holder, Dust cover, Scriber |
Phụ kiện mua rời |
Data output cable: 7302-SPC7 |