|
Loại |
Digital height gauge |
|
Kiểu hiển thị |
Digital |
|
Ứng dụng đo |
Height measurement |
|
Hệ đo lường |
Inch, Metric |
|
Khoảng đo |
0...12", 0...300mm, 0...24", 0...600mm, 0...1000mm, 0...40" |
|
Sai số |
±0.03mm, ±0.05mm, ±0.07mm |
|
Khoảng chia/độ phân giải |
0.0005", 0.01mm |
|
Kiểu điều chỉnh độ cao thước |
Hand crank wheel |
|
Vật liệu thước chính |
Stainless steel |
|
Vật liệu chân đế |
Stainless steel |
|
Chiều cao chân đế |
55mm, 70mm |
|
Khoảng cách giữa mũi vạch và đế |
80mm, 92mm |
|
Nguồn năng lượng |
Battery CR2032 |
|
Đầu ra dữ liệu SPC |
Yes |
|
Kiểu truyền dẫn dữ liệu |
Cable |
|
Chức năng |
Automatic power off, Origin set (ABS), Presetting, Reading mm/inch, Zero-setting |
|
Chiều cao tổng |
515mm, 815mm, 1220mm |
|
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: CR2032, Dial test indicator holder, Scriber |
|
Phụ kiện bán rời |
Clamp for protractors: 2372-CLAMP, Data output cable: 7302-22, Data output cable: 7315-22 |