|
Kiểu hiển thị |
Digital |
|
Đơn vị đo lường |
Metric/Inch |
|
Chức năng đo lường |
Thickness measurement |
|
Khoảng đo |
0...25.4mm |
|
Sai số |
±0.05mm |
|
Cơ chế thao tác |
Thumb lever |
|
Độ sâu họng thước |
300mm |
|
Điểm tiếp xúc |
D10mm |
|
Kích thước đe |
D10mm |
|
Nguồn cấp |
Battery CR2032 |
|
Kiểu truyền dữ liệu |
Cable |
|
Chức năng |
, Automatic power Off, Zero-setting |
|
Chiều rộng tổng thể |
400mm |
|
Chiều dài tổng thể |
250mm |
|
Phụ kiện mua rời |
Data output cable: 7302-50M, Data output cable: 7315-50M |