Kiểu hiển thị |
Digital |
Đơn vị đo lường |
Metric/Inch |
Chức năng đo lường |
Thickness measurement |
Khoảng đo |
0...0.4", 0...10mm |
Sai số |
±0.02mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.0005", 0.01mm |
Cơ chế thao tác |
Thumb lever |
Độ sâu họng thước |
120mm |
Vật liệu điểm tiếp xúc |
Ceramic |
Hình dạng điểm tiếp xúc |
Flat |
Điểm tiếp xúc |
D10mm |
Vật liệu mặt đầu đe |
Ceramic |
Hình dạng đầu đe |
Flat |
Kích thước đe |
D10mm |
Nguồn cấp |
Battery CR2032 |
Kiểu truyền dữ liệu |
Cable |
Chức năng |
Automatic power Off, Zero-setting |
Chiều rộng tổng thể |
195mm |
Phụ kiện mua rời |
Data output cable: 7302-50M, Data output cable: 7315-50M |