|
Kiểu hiển thị |
Digital |
|
Đơn vị đo lường |
Metric/Inch |
|
Chức năng đo lường |
Thickness measurement |
|
Khoảng đo |
0...10mm |
|
Sai số |
±0.02mm, ±0.005mm |
|
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.0005" |
|
Cơ chế thao tác |
Thumb lever |
|
Độ sâu họng thước |
30mm |
|
Vật liệu điểm tiếp xúc |
Ceramic |
|
Điểm tiếp xúc |
D10mm |
|
Vật liệu mặt đầu đe |
Ceramic |
|
Kích thước đe |
D10mm |
|
Nguồn cấp |
Battery CR2032 |
|
Kiểu truyền dữ liệu |
Cable |
|
Chức năng |
Automatic power Off, Zero-setting |
|
Chiều rộng tổng thể |
95mm |
|
Chiều dài tổng thể |
125mm |
|
Phụ kiện mua rời |
Data output cable: 7302-50M, Data output cable: 7315-50M |