Loại |
Tapered gauge |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Loại lá |
Individual |
Số cái trong 1 bộ |
1 |
Hình dạng lá |
Tapered |
Dải đo |
1...15mm, 15...30mm, 30...45mm, 45...60mm |
Sai số |
±0.05mm |
Khoảng chia |
0.1mm |
Vật liệu |
Hardened stainless steel |
Góc nhọn của thước |
7°9'10" |
Độ dày của máy đo |
1.2mm |
Chiều dài lá |
148.5mm, 153mm, 159mm, 161.5mm |
Chức năng đo lường |
Hole diameter |
Khối lượng tương đối |
10g, 40g, 60g, 80g |
Chiều cao tổng |
148.5mm, 153mm, 159mm, 161.5mm |