Loại |
Tapered gauge |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Bộ/đơn chiếc |
Individual |
Số cái trong 1 bộ |
1 |
Hình dạng lá |
Flat |
Dải đo |
0.8...15mm, 15...30mm, 30...45mm, 45...60mm |
Sai số |
±0.05mm |
Khoảng chia |
0.1mm |
Vật liệu |
Stainless steel |
Chiều dài thân |
146mm, 159mm, 166mm, 170mm |
Chức năng đo lường |
Hole diameter |
Chiều rộng tổng thể |
17mm, 30.4mm, 45.4mm, 60.5mm |
Chiều cao tổng thể |
146mm, 159mm, 166mm, 170mm |