Kiểu |
Standard screwdriver |
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Loại đầu vặn |
Slotted |
Kích thước đầu vặn |
4mm, 5.5mm, 6.5mm, 8mm |
Kiểu trục tua vít |
Round |
Đường kính trục |
4mm, 5mm, 6mm, 8mm |
Chiều dài trục |
100mm, 38mm, 125mm, 150mm, 200mm |
Chất liệu trục |
S2 alloy steel |
Lớp phủ trục |
Chrome Plated |
Số đầu vặn |
1 |
Cơ cấu bánh cóc |
Non-Ratcheting |
Switch chuyển chiều quay của bánh cóc |
None |
Kiểu tay cầm |
Plain |
Màu sắc tay cầm |
Green |
Chất liệu vỏ hộp |
Plastic pouch |
Đặc điểm |
Strong magnetic tip, Both power grip screwdriver and power grip speeder screwdriver are registered designs |
Môi trường sử dụng |
Electrical |
Khối lượng tương đối |
83g, 49g, 111g |
Chiều dài tổng thể |
365mm, 70mm, 380mm |