| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Electric screwdriver  | 
                                            
| 
                                                 Loại mô tơ  | 
                                                
                                                 Brushless DC motor  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu nguồn cấp  | 
                                                
                                                 Separated controller  | 
                                            
| 
                                                 Trạng thái hoạt động  | 
                                                
                                                 Manual  | 
                                            
| 
                                                 Mô men  | 
                                                
                                                 3.0…17.0kgf.cm  | 
                                            
| 
                                                 Dùng với vít kích thước  | 
                                                
                                                 M2...4  | 
                                            
| 
                                                 Tốc độ quay không tải  | 
                                                
                                                 2000rpm  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu thay đổi mô men  | 
                                                
                                                 Stepless  | 
                                            
| 
                                                 Loại đầu khẩu  | 
                                                
                                                 Round  | 
                                            
| 
                                                 Kích thước của đầu khẩu  | 
                                                
                                                 5mm  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu khởi động  | 
                                                
                                                 Lever switch  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu dáng  | 
                                                
                                                 Straight  | 
                                            
| 
                                                 Chức năng bảo vệ của lớp vỏ  | 
                                                
                                                 Anti-static  | 
                                            
| 
                                                 Nguồn cấp  | 
                                                
                                                 32VDC  | 
                                            
| 
                                                 Công suất tiêu thụ  | 
                                                
                                                 25W  | 
                                            
| 
                                                 Độ chính xác mô men xoắn  | 
                                                
                                                 3%  | 
                                            
| 
                                                 Khả năng lặp lại mô men xoắn  | 
                                                
                                                 3%  | 
                                            
| 
                                                 Chiều quay  | 
                                                
                                                 Clockwise, Counter clockwise  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu hiển thị  | 
                                                
                                                 None  | 
                                            
| 
                                                 Dòng bảo vệ  | 
                                                
                                                 Overload  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu kết nối với bộ điều khiển  | 
                                                
                                                 Connector  | 
                                            
| 
                                                 Môi trường làm việc  | 
                                                
                                                 Dry  | 
                                            
| 
                                                 Khối lượng tương đối  | 
                                                
                                                 520g  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 Not announced  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 Not announced  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 Not announced  | 
                                            
| 
                                                 Đường kính tổng thể  | 
                                                
                                                 Not announced  | 
                                            
| 
                                                 Chiều dài tổng thể  | 
                                                
                                                 245mm  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 CE, RoHS  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện đi kèm  | 
                                                
                                                 Bit, Controller, Power cable, Power controller  |