Loại |
Electric screwdriver |
Loại mô tơ |
Brushless DC motor |
Kiểu nguồn cấp |
Separated controller |
Trạng thái hoạt động |
Manual |
Mô men |
0.2...3.5kgf.cm, 0.5...7kgf.cm, 1.0…10.0kgf.cm, 2...10kgf.cm |
Dùng với vít kích thước |
M1...2, M1.3...3 |
Tốc độ quay không tải |
1000rpm, 700rpm, 350rpm, 500rpm, 260rpm, 370rpm, 160rpm, 230rpm |
Kiểu đổi tốc độ |
Switch |
Kiểu thay đổi mô men |
Stepless |
Loại đầu khẩu |
Hex, Round |
Kích thước của đầu khẩu |
6.35mm, 4mm |
Kiểu khởi động |
Lever switch, Push to start |
Kiểu dáng |
Straight |
Chức năng bảo vệ của lớp vỏ |
Anti-static |
Nguồn cấp |
24VDC, 32VDC |
Công suất tiêu thụ |
25W |
Độ chính xác mô men xoắn |
3% |
Khả năng lặp lại mô men xoắn |
3% |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Kiểu hiển thị |
7-segment led |
Các thông số hiển thị |
Screw count, Angle |
Dòng bảo vệ |
Overload |
Chức năng |
Angle control, Screw counter |
Kiểu kết nối với bộ điều khiển |
Connector |
Môi trường làm việc |
Dry |
Khối lượng tương đối |
330g |
Chiều dài tổng thể |
240mm, 226mm, 230mm |
Tiêu chuẩn |
CE, RoHS |
Phụ kiện đi kèm |
Bit, Controller, Power cable, Power controller |