Loại |
Electric screwdriver |
Loại mô tơ |
DC servo motor |
Kiểu nguồn cấp |
Separated controller |
Trạng thái hoạt động |
Manual |
Mô men |
0.1…0.8kgf.cm, 0.1…3.0kgf.cm, 0.5…6.0kgf.cm, 1.0…12.0kgf.cm, 1.0…10.0kgf.cm, 2.0…20.0kgf.cm, 5.0…35.0kgf.cm, 5.0…50.0kgf.cm, 10.0…70.0kgf.cm, 20.0…100.0kgf.cm, 30.0…150.0kgf.cm, 50.0…250.0kgf.cm, 90.0…400.0kgf.cm, 130.0…650.0kf.cm, 1.0…5.0kgf.cm, 20.0…120.0kgf.cm, 30.0…180.0kgf.cm, 50.0…300.0kgf.cm |
Dùng với vít kích thước |
M1...1.5, M1...2, M1.3...3, M2...4, M3...5, M6, M4...6, M8, M5...6, M6...8, M9, M8...10, M10...12, M12...14 |
Tốc độ quay không tải |
50…1200rpm, 50…2000rpm, 50…1600rpm, 50…800rpm, 50…500rpm, 50…1000rpm, 50…300rpm, 50…200rpm, 6000rpm, 3000rpm, 2000rpm, 1000rpm, 700rpm, 500rpm, 300rpm, 200rpm, 150rpm |
Kiểu đổi tốc độ |
Controller |
Kiểu thay đổi mô men |
Controller |
Loại đầu khẩu |
Round, Hex |
Kích thước của đầu khẩu |
4mm, 5mm, 6.35mm, 3/8" |
Kiểu khởi động |
Lever switch, Automatic |
Kiểu dáng |
Straight, Pistol, Angle head |
Chức năng bảo vệ của lớp vỏ |
Anti-static |
Nguồn cấp |
48VDC |
Độ chính xác mô men xoắn |
5% |
Khả năng lặp lại mô men xoắn |
5% |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Các thông số hiển thị |
Angle, Error, Screw count, Speed, Time, Torque |
Dòng bảo vệ |
Overload |
Chức năng |
Free programming, LED prompt light, Error prompt, Locking parameters, Easy installation |
Kiểu kết nối với bộ điều khiển |
Connector |
Môi trường làm việc |
Dry |
Khối lượng tương đối |
260g, 430g, 780g, 1200g, 1300g, 450g, 630g, 950g, 1.1kg, 1.15kg, 2000g, 2100g |
Chiều dài tổng thể |
227mm, 264mm, 300mm, 312mm, 318mm, 153mm, 197mm, 233.5mm, 245mm, 264.5mm, Not announced |
Tiêu chuẩn |
CE, NRTL, RoHS |
Phụ kiện đi kèm |
Bit, Controller, Driver cable, Power cable |