Loại |
Modular closure boxes |
Số mô đun 18 mm trên mỗi ray |
4, 6, 8, 12, 18 |
Số hàng ray |
1, 2, 3 |
Chất liệu thân |
Plastic |
Chất liệu cánh |
Plastic |
Màu sắc thân |
White |
Màu sắc cánh |
White, Transparent |
Kiểu lỗ đi cáp |
Knockouts |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Môi trường hoạt động |
Flame resistant, Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-25…60°C |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Chiều rộng thân |
126mm, 162mm, 198mm, 270mm |
Chiều cao thân |
228mm, 353mm, 478mm |
Chiều sâu thân |
80mm |
Chiều rộng tổng thể |
150mm, 186mm, 222mm, 294mm, 402mm |
Chiều cao tổng thể |
252mm, 377mm, 502mm |
Chiều sâu tổng thể |
98mm |