Loại |
Modular closure boxes |
Số mô đun 18 mm trên mỗi ray |
4, 6, 8, 12, 18 |
Số hàng ray |
1 |
Chất liệu thân |
Plastic |
Chất liệu cánh |
Plastic |
Màu sắc thân |
White |
Màu sắc cánh |
Transparent |
Lối vào cáp |
Top-Bottom |
Kiểu lỗ đi cáp |
Knockouts |
Kích thước lỗ chờ đi cáp |
D20, D25, D32 |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor, Flame resistant |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
BS 5486-1970, IEC439-3 |
Chiều rộng thân |
152mm, 170mm, 207mm, 280mm, 398mm |
Chiều cao thân |
220mm |
Chiều sâu thân |
82mm |
Chiều rộng tổng thể |
152mm, 170mm, 207mm, 280mm, 398mm |
Chiều cao tổng thể |
220mm |
Chiều sâu tổng thể |
82mm |