Kiểu |
Standard screwdriver |
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Loại đầu vặn |
Phillips |
Kích thước đầu vặn |
PH0, PH1, PH2, PH3 |
Kiểu trục tua vít |
Round |
Chiều dài trục |
75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 200mm, 38mm, 250mm |
Chất liệu trục |
S2 alloy steel |
Lớp phủ trục |
Magnet chrome plated with black tip |
Số đầu vặn |
1 |
Số lượng đầu bít/trục |
1 |
Cơ cấu bánh cóc |
Non-Ratcheting |
Kiểu tay cầm |
Ultra Grip |
Chất liệu tay cầm |
PP+TPR |
Màu sắc tay cầm |
Black, Yellow |