Kiểu |
Standard screwdriver |
Loại đầu vặn |
Slotted |
Kiểu tay cầm |
Ultra Grip |
Đơn vị đo lường |
Inch, Metric |
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
Kích thước đầu mũi |
10mm, 3/8" |
Kiểu trục tua vít |
Hex |
Độ dày mũi |
1.6mm |
Độ rộng/đường kính trục tua vít |
10mm |
Chiều dài trục tua vít |
200mm, 8'' |
Chất liệu thân tua vít |
SNCM + V alloy steel |
Lớp phủ thân tua vít |
Chrome Plated |
Vật liệu tay cầm |
PP+TPR |
Khả năng tháo rời thân tua vít |
No |
Số đầu vặn |
1 |
Khả năng tháo rời đầu bít |
No |
Số lượng đầu bít |
1 |
Cơ cấu bánh cóc |
Non-Ratcheting |
Switch chuyển chiều quay của bánh cóc |
None |
Màu sắc tay cầm |
Blue, Grey |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng tương đối |
310g |
Tiêu chuẩn |
DIN |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Not equipped |