Kiểu |
Standard screwdriver |
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
Đơn vị đo lường |
Inch, Metric |
Loại đầu vặn |
Slotted |
Kích thước đầu vặn |
3mm, 4mm, 5mm, 5.5mm, 6.5mm, 8mm, 10mm |
Độ dày mũi |
0.5mm, 0.8mm, 1mm, 1.2mm, 1.6mm |
Kiểu trục tua vít |
Round |
Đường kính trục |
3.2mm, 4mm, 5mm, 6.5mm, 6mm, 8mm, 10mm |
Chiều dài trục |
75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 38mm, 175mm, 200mm, 300mm, 400mm |
Chất liệu trục |
SNCM + V alloy steel |
Lớp phủ trục |
Chrome Plated with black tip |
Số đầu vặn |
1 |
Số lượng đầu bít/trục |
1 |
Cơ cấu bánh cóc |
Non-Ratcheting |
Switch chuyển chiều quay của bánh cóc |
None |
Kiểu tay cầm |
Ultra Grip |
Chất liệu tay cầm |
PP+TPR |
Màu sắc tay cầm |
Blue, Grey |
Đặc điểm |
Magnetic |
Khối lượng tương đối |
38g, 56g, 60g, 62g, 71g, 75g, 78g, 82g, 44g, 84g, 94g, 141g, 153g, 163g, 212g, 109g, 127g, 150g |
Tiêu chuẩn |
DIN |