Loại |
Electric screwdriver |
Loại mô tơ |
DC servo motor |
Kiểu nguồn cấp |
Separated controller |
Trạng thái hoạt động |
Manual |
Mô men |
1...10kgf.cm, 2.0…20.0kgf.cm, 5.0…35.0kgf.cm, 5.0…45.0kgf.cm, 10.0…60.0kgf.cm, 20.0…100.0kgf.cm, 30.0…150.0kgf.cm, 50.0…250.0kgf.cm, 90.0…400.0kgf.cm, 130.0…650.0kf.cm, 20.0…120.0kgf.cm, 30.0…180.0kgf.cm, 50.0…300.0kgf.cm |
Dùng với vít kích thước |
M1.3...3, M2...4, M3...5, M4...6, M5...6, M6...8, M8...10, M13, M13...14, M14...16, M9, M12 |
Tốc độ quay không tải |
50…1000rpm, 50…650rpm, 50…450rpm, 50…300rpm, 50…200rpm, 50…130rpm, 50…100rpm, 700rpm, 480rpm, 320rpm, 200rpm, 130rpm |
Kiểu đổi tốc độ |
Controller |
Kiểu thay đổi mô men |
Controller |
Loại đầu khẩu |
Hex |
Kích thước của đầu khẩu |
6.35mm, 3/8" |
Kiểu khởi động |
Lever switch |
Kiểu dáng |
Straight, Pistol, Angle head |
Chức năng bảo vệ của lớp vỏ |
Anti-static |
Nguồn cấp |
30VDC |
Độ chính xác mô men xoắn |
2.5% |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Kiểu hiển thị |
Touch screen |
Các thông số hiển thị |
Angle, Error, Speed, Torque, Screw count |
Dòng bảo vệ |
Over heat, Over voltage, Overload |
Chức năng |
Free programming, LED prompt light, Error prompt, Locking parameters, Easy installation, Big torque output |
Kiểu kết nối với bộ điều khiển |
Connector |
Môi trường làm việc |
Dry |
Khối lượng tương đối |
650g, 1400g, 1500g |
Chiều dài tổng thể |
300mm, 355mm, 360mm |
Tiêu chuẩn |
CE, ISO 9001, RoHS |
Phụ kiện đi kèm |
Bit, Controller, Driver cable, Power controller |
Sản phẩm tương thích |
Controller: SD-X2-8-S |