|
Kiểu |
Standard screwdriver |
|
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
|
Đơn vị đo lường |
Metric |
|
Loại đầu vặn |
Slotted, Phillips |
|
Kích thước đầu vặn |
6mm, PH0 |
|
Kiểu trục tua vít |
Round |
|
Đường kính trục |
6mm, 4mm |
|
Chiều dài trục |
200mm, 100mm |
|
Chất liệu trục |
Stainless steel |
|
Lớp phủ trục |
Steel alloy |
|
Số đầu vặn |
1 |
|
Cơ cấu giữ đầu bít/trục |
Magnet |
|
Cơ cấu bánh cóc |
Non-Ratcheting |
|
Switch chuyển chiều quay của bánh cóc |
None |
|
Kiểu tay cầm |
Cushion |
|
Chất liệu tay cầm |
Plastic |
|
Màu sắc tay cầm |
Red, Blue |
|
Đặc điểm |
Magnetic |
|
Môi trường sử dụng |
Electrical |
|
Tiêu chuẩn |
DIN |