Kiểu |
Torque screwdriver |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
Loại đầu vặn |
Bit removable (Sold separately) |
Khả năng tháo rời đầu bít |
Yes |
Kiểu chân đầu bít |
Hex |
Kích thước chân đầu bít |
1/4" |
Cơ cấu giữ đầu bít |
Updaing |
Cơ cấu bánh cóc |
Non-Ratcheting |
Switch chuyển chiều quay của bánh cóc |
None |
Khả năng điều chỉnh momen |
Adjustable |
Dải momen |
0.2...1.5kgf.cm, 0.4...3kgf.cm, 1...6kgf.cm, 2...12kgf.cm, 6...26kgf.cm, 10...50kgf.cm |
Vạch chia momen |
0.01kgf.cm, 0.02kgf.cm, 0.05kgf.cm, 0.1kgf.cm, 0.2kgf.cm, 0.5kgf.cm |
Loại kiểm soát momen |
Torque Limiting |
Cơ cấu giới hạn momen |
Click |
Chiều quay giới hạn momen |
Clockwise |
Kiểu hiển thị lực |
Micrometer scale |
Kiểu tay cầm |
Plain, Cushion |
Vật liệu tay cầm |
Resin |
Màu sắc tay cầm |
Yellow |
Khối lượng tương đối |
50g, 80g, 160g, 270g, 320g |
Chiều dài tổng thể |
100mm, 110mm, 130mm, 150mm, 155mm |