Loại |
Ball valves |
Kích thước |
15mm, 1/2", 20mm, 3/4", 25mm, 1", 32mm, 1-1/4", 40mm, 1-1/2", 50mm, 65mm, 2-1/2", 80mm, 3", 100mm |
Chất liệu thân |
Brass |
Chất liệu bi |
Brass |
Chất liệu đế |
Poly tetra fluoro ethylene (PTFE) |
Chất liệu gioăng |
Rubber |
Chất liệu thân tay quay |
Brass |
Chất liệu nắp che |
Brass |
Kiểu tay vặn |
Lever |
Màu tay vặn |
Red |
Chất liệu tay vặn |
Stainless steel |
Loại thân tay quay |
Nonrising |
Kích thước cổng (A) |
15mm, 1/2", 20mm, 3/4", 25mm, 1", 32mm, 1-1/4", 40mm, 1-1/2", 50mm, 125mm, 20", 6", 150mm |
Kích thước cổng (B) |
15mm, 1/2", 20mm, 3/4", 25mm, 1", 32mm, 1-1/4", 40mm, 1-1/2", 50mm, 125mm, 20", 6", 150mm |
Kiểu kết nối |
Threaded |
Loại ren cổng của van |
BS |
Kiểu ren |
Female-Female |
Sử dụng với |
Pipe |
Lưu chất |
Pure water, Gas, Oil |
Nhiệt độ lưu chất |
90°C max. |
Áp suất tối đa |
16bar |
Hướng lắp đặt |
Any position |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều cao tổng thể |
59mm, 67mm, 79.5mm, 101mm, 111mm, 125mm, 155mm, 169mm, 200mm |
Tiêu chuẩn |
BS21, ISO 228-1-2000 |