|
Loại |
Ball valves |
|
Kích thước |
40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A |
|
Hình dáng |
Straight |
|
Chất liệu thân |
Cast iron |
|
Chất liệu bi |
Stainless steel |
|
Chất liệu đế |
Poly tetra fluoro ethylene (PTFE) |
|
Chất liệu phớt |
Stainless steel |
|
Chất liệu thân tay quay |
Stainless steel |
|
Kiểu tay vặn |
Lever |
|
Màu tay vặn |
Silver |
|
Kích thước cổng (A) |
40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A |
|
Kích thước cổng (B) |
40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A |
|
Kiểu kết nối |
Flanged |
|
Sử dụng với |
Pipe |
|
Lưu chất |
Air, Gas, Oil, Water |
|
Nhiệt độ lưu chất |
80°C max. |
|
Cấp áp suất |
10K |
|
Áp suất tối đa |
0.98MPa |
|
Hướng lắp đặt |
Vertical |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường |
5...80°C |
|
Đặc điểm |
Simple structure, easy to install and maintain |
|
Chiều rộng tổng thể |
135mm, 145mm, 160mm, 180mm, 212mm, 265mm, 275mm, 335mm |
|
Chiều cao tổng thể |
111mm, 134mm, 139mm, 160mm, 168mm, 226mm, 281mm |
|
Tiêu chuẩn |
JIS |