|
Loại |
Gate valves |
|
Kích thước |
50mm, 65mm, 80mm, 100mm, 125mm, 150mm, 200mm, 250mm, 300mm, 350mm, 400mm, 450mm, 500mm, 600mm |
|
Điều khiển |
Manual |
|
Chất liệu thân |
Ductile iron |
|
Chất liệu phớt |
Rubber |
|
Chất liệu cổng van |
Ductile iron |
|
Chất liệu thân tay quay |
Stainless steel |
|
Chất liệu nắp che |
Ductile iron |
|
Kích thước cổng (A) |
50mm, 65mm, 80mm, 100mm, 125mm, 150mm, 200mm, 250mm, 300mm, 350mm, 400mm, 450mm, 500mm, 600mm |
|
Kích thước cổng (B) |
50mm, 65mm, 80mm, 100mm, 125mm, 150mm, 200mm, 250mm, 300mm, 350mm, 400mm, 450mm, 500mm, 600mm |
|
Kiểu kết nối |
Flanged |
|
Sử dụng với |
Pipe |
|
Lưu chất |
Water |
|
Nhiệt độ lưu chất |
120°C max. |
|
Cấp áp suất |
PN10, PN16, PN25, 10K, 150 |
|
Hướng lắp đặt |
Vertical |
|
Chất liệu tay vặn |
Ductile iron |
|
Kiểu tay vặn |
Wheel |
|
Màu tay vặn |
Blue, Red |
|
Loại thân tay quay |
Rising |
|
Môi trường hoạt động |
Fire fighting systems |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...120°C |
|
Chiều rộng tổng thể |
178mm, 190mm, 207mm, 234mm, 254mm, 267mm, 292mm, 330mm, 356mm, 381mm, 406mm, 432mm, 457mm, 508mm |
|
Tiêu chuẩn |
BS, ISO, JIS B2220 |